hoắc hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoắc hương+
- (thực, dược học) Patchouli
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoắc hương"
- Những từ có chứa "hoắc hương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 397